Có 2 kết quả:
管線 guǎn xiàn ㄍㄨㄢˇ ㄒㄧㄢˋ • 管线 guǎn xiàn ㄍㄨㄢˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pipeline
(2) general term for pipes, cables etc
(2) general term for pipes, cables etc
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pipeline
(2) general term for pipes, cables etc
(2) general term for pipes, cables etc
Bình luận 0